|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glance
glance | [glɑ:ns] | | danh từ | | | (khoáng chất) quặng bóng | | | copper glance | | quặng đồng sunfua | | | lead glance | | quặng chì | | | cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua | | | to take a glance at a newspaper | | liếc nhìn qua tờ báo | | | at a glance | | chỉ thoáng nhìn một cái | | | at first glance | | thoạt nhìn, thoáng nhìn | | | to cast a glance at | | đưa mắt nhìn | | | to steal a glance | | liếc trộm | | | to have a glance at | | nhìn qua (cái gì) | | | tia loáng qua, tia loé lên | | | sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...) | | nội động từ | | | liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua | | | to glance at something | | liếc nhìn cái gì | | | to glance over (through) a book | | xem qua cuốn sách | | | bàn lướt qua | | | to glance over a question | | bàn lướt qua một vấn đề | | | (glance at) thoáng nói ý châm chọc | | | loé lên, sáng loé | | | their helmets glance in the sun | | những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời | | | ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...) | | ngoại động từ | | | đưa (mắt) nhìn qua | | | to glance one's eyes down/over sth | | liếc nhìn qua (cái gì) |
/glɑ:ns/
danh từ (khoáng chất) quặng bóng copper glance quặng đồng ssunfua lead glance galen
danh từ cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua to take a glance at a newspaper liếc nhìn qua tờ báo at a glance chỉ thoáng nhìn một cái to cast a glance at đưa mắt nhìn to steal a glance liếc trộm to have a glance at nhìn qua (cái gì) tia loáng qua, tia loé lên sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)
nội động từ liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua to glance at something liếc nhìn cái gì to glance over (throught) a book xem qua cuốn sách bàn lướt qua to glance over a question bàn lướt qua một vấn đề (glance at) thoáng nói ý châm chọc loé lên, sáng loé their helmets glance in the sun những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời ((thường) off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)
ngoại động từ liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua to glance one's eyes's liếc nhìn qua (cái gì)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glance"
|
|