Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glass-blowing




glass-blowing
['glɑ:s'blouiη]
danh từ
nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh


/'glɑ:s,blouiɳ/

danh từ
nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh

Related search result for "glass-blowing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.