Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glass-cutter




glass-cutter
['glɑ:s'kʌtə]
danh từ
người cắt kính
dao cắt kính


/'glɑ:s,kʌtə/

danh từ
người cắt kính
dao cắt kính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glass-cutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.