Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glazed




tính từ
đờ đẫn, thẩn thờ



glazed
['gleizd]
tính từ
đờ đẫn, thẩn thờ
the glazed face of an insomnolent
bộ mặt đờ đẫn của một kẻ mất ngủ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glaze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.