Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gnat





gnat


gnat

A gnat is a very small flying insect.

[næt]
danh từ (động vật học)
muỗi nhỏ, muỗi mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế
to strain at a gnat
quá câu nệ, quá thận trọng


/næt/

danh từ (động vật học)
muỗi nhỏ, muỗi mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế !to train at a gnat
(xem) strain

Related search result for "gnat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.