Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gold-field




gold-field
['gouldfi:ld]
danh từ
vùng có vàng


/'gouldfi:ld/

danh từ
vùng có vàng

Related search result for "gold-field"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.