Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good-bye




good-bye
[gud'bai]
danh từ
lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt
to say good-bye to somebody
chào từ biệt ai, chia tay ai
to bid someone good-bye
tạm biệt ai, từ biệt ai
to kiss sth good-bye
không rớ tới, giã biệt
thán từ
tạm biệt
good-bye to the holidays
tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!


/gud'bai/

danh từ
lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt
to say good-bye to somebody chào từ biệt ai, chia tay ai
to with (bid) someone good-bye tạm biệt ai, từ biệt ai

thán từ
tạm biệt
good-bye for the present! tạm biệt!
good-bye to the holidays tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!

Related search result for "good-bye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.