good-for-nought
good-for-nought | [,gudfənɔ:t] | | Cách viết khác: | | good-for-nothing | | [,gudfə'nʌθiη] | | | như good-for-nothing |
/'gudfə,nʌθiɳ/ (good-for-nought) /'gudfənɔ:t/ for-nought) /'gudfənɔ:t/
tính từ vô tích sự, đoảng (người)
danh từ người vô tích sự, người đoảng
|
|