Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goodish




goodish
['gudi∫]
tính từ
khá tốt, kha khá
it's a goodish step from here
từ đây đến đấy cũng khá xa


/'gudiʃ/

tính từ
khá tốt, kha khá
it's a goodish step from here từ đây đến đấy cũng khá xa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goodish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.