Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goodness




goodness
['gudnis]
danh từ
lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
phần tinh túy, tinh chất
to extract all the goodness out of something
rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
for Goodness sake
vì Chúa!
thank Goodness!
cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
Goodness knows!
có trời biết!



tính chất tốt
g. of fit (thống kê) sự phù hợp

/'gudnis/

danh từ
lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
tính chất
to extract all the goodness out of something rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
((thường) dùng như thán từ) ơn trời!
for Goodness sake! vì Chúa!
thank Goodness! cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
Goodness knows! có trời biết!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goodness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.