danh từ lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp tính chất to extract all the goodness out of something rút từ cái gì ra tất cả tinh chất ((thường) dùng như thán từ) ơn trời! for Goodness sake! vì Chúa! thank Goodness! cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa! Goodness knows! có trời biết!