Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graniferous




graniferous
[grə'nifərəs]
tính từ
có hạt; sinh hạt


/grə'nifərəs/

tính từ
có hạt; sinh hạt

Related search result for "graniferous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.