grape
grape | [greip] | | danh từ | | | quả nho | | | a bunch of grapes | | chùm nho | | | grape juice | | nước nho | | | (thú y học) bệnh sưng chùm nho | | | sour grapes; the grapes are sour | | | nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu |
/greip/
danh từ quả nho a bunch of grapes chùm nho (như) grape-shot (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa) !sour grapes; the grapes are sour nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
|
|