Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grape-vine




grape-vine
['greipvain]
danh từ
cây nho
hệ thống thông tin mật
tin vịt


/'greipvain/

danh từ
cây nho
hệ thống thông tin mật
tin vịt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.