Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grasshopper





grasshopper


grasshopper

The grasshopper is an insect that hops and flies. It can make noises by rubbing its legs together.

['gra:shɔpə]
danh từ
(động vật học) châu chấu
knee-high to a grasshopper
bé tí xíu, bé tí tẹo


/'gra:s,hɔpə/

danh từ
(động vật học) châu chấu
(quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)

Related search result for "grasshopper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.