grate
grate | [greit] | | danh từ | | | vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi | | | (ngành mỏ) lưới sàng quặng | | ngoại động từ | | | đặt vỉ lò, đặt ghi lò | | ngoại động từ | | | mài, xát (thành bột); nạo | | | to grate a potato | | nạo một củ khoai | | | nghiến kèn kẹt (răng) | | | to grate one's teeth | | nghiến răng kèn kẹt | | nội động từ | | | kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt | | | to grate on (upon) sb's ears | | | làm inh tai nhức óc, làm chói tai | | | to grate upon one's nerves | | | chọc tức, làm điên tiết lên |
(kỹ thuật) mạng, lưới, cách từ
/greit/
danh từ vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi (ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ đặt vỉ lò, đặt ghi lò
động từ mài, xát (thành bột); nạo nghiến kèn kẹt (răng) to grate one's teeth nghiến răng kèn kẹt kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt làm khó chịu, làm gai người to grate on (upon) the ear xé tai, làm chói tai to grate on one's neves chọc tức
|
|