Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gravamen




gravamen
[grə'veimen]
danh từ
(pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
lời phàn nàn, lời than vãn


/grə'veimen/

danh từ
(pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)
lời phàn nàn, lời than vãn

Related search result for "gravamen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.