|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
graveless
graveless | ['greivlis] | | tính từ | | | không mồ mả, không một nấm mồ | | danh từ | | | the graveless những kẻ chết không một nấm mồ |
/'greivlis/
tính từ không mồ mả, không một nấm mồ
danh từ (the graveless) những kẻ chết không một nấm mồ
|
|
|
|