Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gristle





gristle
['grisl]
danh từ
xương sụn
in the gristle
còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)


/'grisl/

danh từ
xương sụn !in the gristle
còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)

Related search result for "gristle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.