groggy
groggy | ['grɔgi] | | tính từ | | | say lảo đảo | | | nghiêng ngả, không vững (đồ vật) | | | đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...) | | | yếu đầu gối (ngựa) |
/'grɔgi/
tính từ say lảo đảo nghiêng ngả, không vững (đồ vật) đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...) yếu đầu gối (ngựa)
|
|