Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gryphon




gryphon
['grifən]
Cách viết khác:
griffin
['grifin]
như griffin


/grifin/

danh từ
quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)
(như) grif

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gryphon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.