Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guana




guana
['gwɑ:nə]
danh từ
phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón)
phân xác cá


/'gwɑ:nə/

danh từ
phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón)
phân xác cá

Related search result for "guana"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.