Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guaranty




guaranty
['gærənti]
danh từ (pháp lý)
sự bảo đảm, sự bảo lãnh
vật bảo đảm; giấy bảo đảm


/'gærənti/

danh từ (pháp lý)
sự bảo đảm, sự bảo lãnh
vật bảo đảm; giấy bảo đảm

Related search result for "guaranty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.