guest
guest | [gest] | | danh từ | | | khách, khách mời | | | a guest speaker | | người được mời đến để diễn thuyết | | | these experts are the guests of the Vietnamese Red Cross | | các chuyên gia này là khách mời của Hội Chữ thập đỏ Việt Nam | | | khách trọ (ở khách sạn) | | | a paying guest | | khách trọ ăn cơm tháng | | | vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh | | | be my guest | | | xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái |
/gest/
danh từ khách khách trọ (ở khách sạn) a paying guest khách trọ ăn cơm tháng vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
|
|