Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halation




halation
[hə'lei∫n]
danh từ
quầng sáng (trên kính ảnh)


/hə'leiʃn/

danh từ
quầng sáng (trên kính ảnh)

Related search result for "halation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.