Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halcyon




halcyon
['hælsiən]
danh từ
(thần thoại,thần học) chim thanh bình
(động vật học) chim trả
tính từ
thanh bình, êm ả
halcyon days
những ngày thanh bình


/'hælsiən/

danh từ
(thần thoại,thần học) chim thanh bình
(động vật học) chim trả

tính từ
thanh bình, êm ả
halcyon days những ngày thanh bình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "halcyon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.