|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halfpenny
halfpenny | ['heipni] | | danh từ, số nhiều halfpennies | | | đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh) | | | (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh) | | | three halfpence | | một xu rưỡi | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít | | | to come back (turn up) again like a bad halfpenny | | | cứ quay lại bám lấy nhằng nhẵng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn) |
/'heipni/
danh từ, số nhiều halfpennies đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh) (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh) three halfpence một xu rưỡi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít !to come back (turn up) again like a bad halfpenny cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn)
|
|
Related search result for "halfpenny"
|
|