Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handle herself




handle+herself

[handle herself]
saying && slang
protect herself, been around
Dolly has worked with men before. She can handle herself.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.