Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handwriting





handwriting
['hændraitiη]
danh từ
chữ viết tay, tự dạng


/'hænd,raitiɳ/

danh từ
chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handwriting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.