Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hari-kari




hari-kari
[,hɑ:ri'kɑ:ri]
Cách viết khác:
hara-kiri
[,hærə'kiri]
như hara-kiri


/'hærə'kiri/ (hari-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/
kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/

danh từ
sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản)

Related search result for "hari-kari"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.