Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harlot




harlot
['hɑ:lət]
danh từ
đĩ, gái điếm
nội động từ
làm đĩ


/'hɑ:lət/

danh từ
đĩ, gái điếm

nội động từ
làm đĩ

Related search result for "harlot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.