Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hassock




hassock
['hæsək]
danh từ
chiếc gối quỳ (thường) dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ
túm cỏ dày
(địa lý,địa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)


/'hæsək/

danh từ
chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)
túm cỏ dày
(địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hassock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.