|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hazan
danh từ; số nhiều hazanim giáo đường của người Do thái (thời xưa) người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái)
hazan | [khə'za:n ; 'kha:z(ə)n] | | danh từ; số nhiều hazanim | | | giáo đường của người Do thái (thời xưa) | | | người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái) |
|
|
|
|