Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heartbeat





heartbeat
['hɑ:tbi:t]
danh từ
nhịp đập của tim
(nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động


/'hɑ:tbi:t/

danh từ
nhịp đập của tim
(nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.