Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hearts-ease




hearts-ease
['hɑ:ts'i:z]
Cách viết khác:
heart's ease
['hɑ:ts'i:z]
danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm dại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn


/'hɑ:tsi:z/ (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/

danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm dại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn

Related search result for "hearts-ease"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.