Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heavy-duty




heavy-duty
['hevi'dju:ti]
tính từ
(kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)
có thể dãi dầu (quần áo...)


/'hevi'dju:ti/

tính từ
(kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)
có thể dãi dầu (quần áo...)

Related search result for "heavy-duty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.