Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heavy-handed




heavy-handed
['hevi'hændid]
tính từ
vụng về, không khéo tay
(nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức


/'hevi'hændid/

tính từ
vụng về, không khéo tay
(nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heavy-handed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.