Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
height-indicator




height-indicator
['hait'indikeitə]
danh từ
máy chỉ độ cao


/'hait'indikeitə/

danh từ
máy chỉ độ cao

Related search result for "height-indicator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.