Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hennery




hennery
['henəri]
danh từ
sân nuôi gà vịt
trại nuôi gà vịt


/'henəri/

danh từ
sân nuôi gà vịt
trại nuôi gà vịt

Related search result for "hennery"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hennery"
    hennery henry

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.