Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herniated




herniated
['hə:nieitid]
tính từ
(y học) bị thoát vị, bị sa ruột


/'hə:nieitid/

tính từ
(y học) bị thoát vị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.