Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heron





heron


heron

A large wading bird with distinctive plumage and a long, sharp bill.

['herən]
Cách viết khác:
hern
[hə:n]
danh từ
(động vật học) con diệc


/'herən/ (hern) /hə:n/

danh từ
(động vật học) con diệc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.