|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herring-bone
herring-bone | ['heriηboun] | | danh từ | | | kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích) | | | (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích) | | | (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi | | ngoại động từ | | | khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích) | | | sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích) | | nội động từ | | | sắp xếp theo kiểu chữ chi | | | (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi |
/'heriɳboun/
danh từ kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích) (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích) (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi
ngoại động từ khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích) sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)
nội động từ sắp xếp theo kiểu chữ chi (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi
|
|
Related search result for "herring-bone"
|
|