Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hesitancy




hesitancy
['hezitənsi]
Cách viết khác:
hesitance
['hezitəns]
như hesitance


/'hezitəns/ (hesitancy) /'hezitənsi/

danh từ
sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hesitancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.