Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-ranker




high-ranker
['hai,ræηkə]
danh từ
người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to


/'hai,ræɳkiɳ/

danh từ
người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to

Related search result for "high-ranker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.