Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hindbrain




hindbrain
['haindbrein]
danh từ
(giải phẫu) não sau


/'haind'brein/

danh từ
(giải phẫu) não sau


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.