hock
hock | [hɔk] | | danh từ | | | rượu vang trắng Đức | | | (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố | | | in hock | | đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ | | | khủyu chân sau của động vật |
/hɔk/
danh từ rượu vang trắng Đức (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố in hock đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
danh từ (như) hough
|
|