Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hock




hock
[hɔk]
danh từ
rượu vang trắng Đức
(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
in hock
đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
khủyu chân sau của động vật


/hɔk/

danh từ
rượu vang trắng Đức
(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
in hock đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ

danh từ
(như) hough

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.