Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hockey





hockey
['hɔki]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu


/'hɔki/

danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hockey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.