Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogg




danh từ
cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu



hogg
[hɔg]
danh từ
cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.