Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hogwash




hogwash

[hogwash]
saying && slang
false statements, bull, bunk, hot air
He told you I have a pet python? That's a lot of hogwash!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.