Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holy





holy
['houli]
tính từ
liên quan đến thần thánh hoặc tôn giáo; linh thiêng
the Holy Bible/Scriptures
kinh thánh
holy water
nước thánh
holy ground
đất thánh
a holy war
chiến tranh thần thánh
sùng đạo, mộ đạo
a holy man
một người sùng đạo
thánh; trong sạch
to live a holy life
sống trong sạch
a holy terror
người đáng sợ
đứa bé quấy rầy
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cái linh thiêng, vật linh thiêng
nơi linh thiêng; đất thánh


/'houli/

tính từ
thần thánh; linh thiêng
holy water nước thánh
Holy Writ kinh thánh
a holy war một cuộc chiến tranh thần thánh
sùng đạo, mộ đạo
a holy man một người sùng đạo
thánh; trong sạch
to live a holy life sống trong sạch !a holy terror
người đáng sợ
đứa bé quấy rầy

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cái linh thiêng, vật linh thiêng
nơi linh thiêng; đất thánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.