|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
home run
danh từ (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
home+run | ['houm'rʌn] | | danh từ | | | (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại |
|
|
|
|